- CÁN BỘ KHOA HỌC KỸ THUẬT
STT |
DANH MỤC |
SỐ LƯỢNG |
SỐ NĂM CÔNG TÁC |
||
I |
ĐẠI HỌC |
|
<5 năm |
5÷10 năm |
>10 năm |
1 |
Kỹ sư cầu đường |
2 |
|
1 |
1 |
2 |
Kỹ sư xây dựng |
20 |
7 |
9 |
4 |
3 |
Cử nhân tài chính |
4 |
1 |
3 |
|
4 |
Cử nhân kinh tế |
2 |
|
2 |
|
5 |
Kỹ sư Cơ khí |
2 |
|
|
2 |
6 |
Kỹ sư Thiết kế kết cấu |
8 |
4 |
4 |
|
Tổng cộng |
38 |
21 |
14 |
6 |
- CÔNG NHÂN KỸ THUẬT
STT |
PHÂN LOẠI NGÀNH NGHỀ |
TỔNG SỐ |
TRÌNH ĐỘ BẬC THỢ |
||||
1-3/7 |
4/7 |
5/7 |
6/7 |
7/7 |
|||
I |
CÔNG NHÂN KỸ THUẬT |
272 |
85 |
35 |
26 |
15 |
1 |
1 |
Thợ vận hành thiết bị phục vụ thi công |
20 |
6 |
3 |
0 |
1 |
0 |
2 |
Thợ thi công cáp ƯLT |
160 |
40 |
10 |
6 |
4 |
0 |
3 |
Thợ điện |
10 |
5 |
2 |
2 |
1 |
0 |
4 |
Thợ sắt hàn |
15 |
5 |
3 |
6 |
1 |
0 |
5 |
Thợ tiện |
12 |
4 |
3 |
3 |
2 |
0 |
6 |
Thợ sửa chữa máy |
10 |
5 |
3 |
1 |
0 |
1 |
7 |
Thợ kích kéo |
35 |
13 |
10 |
7 |
5 |
0 |
8 |
Công nhân khảo sát địa hình |
10 |
7 |
1 |
1 |
1 |
0 |
II |
LAO ĐỘNG PHỔ THÔNG |
55 |
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG |
327 |
|
|
|
|
|